1. Các Phương Pháp Xét Nghiệm Vi Sinh Chẩn Đoán Nhiễm Nấm Xâm Lấn
Bài trình bày tập trung vào các điểm mạnh và hạn chế của những phương pháp xét nghiệm vi sinh dùng để chẩn đoán nhiễm nấm xâm lấn (Invasive Fungal Disease - IFD). Nấm có thể là vi sinh vật cư trú bình thường hoặc là tác nhân gây bệnh thực sự.
1.1. Phương pháp Soi nấm trực tiếp
- Ưu điểm:
- Thực hiện nhanh, có thể áp dụng trên nhiều loại bệnh phẩm.
- Rất có ý nghĩa với các bệnh phẩm được lấy từ những vị trí vô trùng.
- Hạn chế:
- Không xác định được chính xác loài nấm.

1.2. Phương pháp Nuôi cấy
- Ưu điểm:
- Áp dụng được cho nhiều loại bệnh phẩm và xác định được nhiều loại nấm khác nhau.
- Xác định được tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm thông qua kháng nấm đồ.
- Hạn chế:
- Thời gian để phát hiện vi nấm thường trong khoảng 48 giờ.
- Độ nhạy của phương pháp sẽ giảm nếu bệnh nhân đã sử dụng thuốc kháng nấm trước khi lấy mẫu nuôi cấy.

1.3. Phương pháp Huyết thanh học
1.3.1. Kháng nguyên Galactomannan (GM)
- Nguyên lý: Galactomannan là thành phần có trong thành tế bào của Aspergillus và một số loại nấm khác như H. capsulatum, Fusarium spp., Cryptococcus spp., Talaromyces spp., và Penicillium spp..
- Diễn giải:
- Xét nghiệm Galactomannan trong dịch rửa phế quản (BAL) có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn so với trong huyết thanh.
- Đây là marker chẩn đoán chính xác IFD cho bệnh nhân huyết học ác tính ở cả người lớn và trẻ em (Khuyến cáo mạnh, bằng chứng cao).
- Hạn chế và Dương tính giả:
- Có thể dương tính khi Aspergillus chỉ đang trong trạng thái cư trú (colonization) ở đường hô hấp.
- Có thể dương tính giả ở bệnh nhân sử dụng piperacillin-tazobactam hoặc ở trẻ em dùng một số loại sữa công thức.
- Không được khuyến cáo để sàng lọc ở bệnh nhân đã điều trị bằng thuốc kháng nấm (nhưng có thể dùng trên mẫu BAL) hoặc bệnh nhân mắc bệnh u hạt mạn tính (CGD).
1.3.2. Kháng nguyên Mannan và Kháng thể Anti-Mannan
- Nguyên lý: Mannan là thành phần chính của thành tế bào Candida, khi xâm nhập sẽ kích thích cơ thể sinh kháng thể kháng mannan.
- Ưu điểm: Đây là xét nghiệm đặc hiệu để xác định nhiễm Candida xâm lấn.
- Hạn chế:
- Nồng độ kháng nguyên trong huyết thanh thường thấp và bị đào thải nhanh.
- Khó phân biệt giữa tình trạng Candida xâm chiếm (colonization) và nhiễm trùng (infection).
- Có thể cho kết quả âm tính giả ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
1.3.3. Kháng nguyên β-d-glucan (BDG)
- Nguyên lý: BDG là thành phần chính trong thành tế bào của nhiều loại nấm như Candida, Aspergillus spp., P. jirovecii, Talaromyces spp., Fusarium spp. (ngoại trừ Cryptococcus, Blastomyces, và Mucorales).
- Diễn giải:
- Giá trị tiên đoán dương tính (PPV) cho Candida là 83,8% khi ngưỡng là 60 pg/ml, và 89% khi ngưỡng là 80 pg/ml.
- Hạn chế và Dương tính giả:
- Nấm Cryptococcus có vỏ bọc bên ngoài, giữ lại BDG nên có thể không phát hiện được.
- Có thể dương tính chéo ở bệnh nhân điều trị bằng globulin miễn dịch hoặc bệnh nhân phẫu thuật có tiếp xúc với gạc chứa cellulose.
1.3.4. Kháng nguyên Mp1p (cho Talaromyces marneffei)
- Nguyên lý: Mp1p là một kháng nguyên mannoprotein có trong thành tế bào của T. marneffei và được tiết vào máu, nước tiểu.
- Ưu điểm: Kháng nguyên này không gây phản ứng chéo với Candida, Cryptococcus, Aspergillus, và Histoplasma.
1.4. Phương pháp Sinh học Phân tử (PCR)
- Ứng dụng:
- PCR có thể phát hiện một số loại nấm như Aspergillus, P. jirovecii, Zygomycetes, và Candida.
- Xét nghiệm T2Candida có thể phát hiện 5 loài Candida phổ biến (C. albicans, C. tropicalis, C. parapsilosis, C. krusei, C. glabrata).
- Xét nghiệm T2 C. auris thực hiện trên bệnh phẩm máu toàn phần.
- Hạn chế:
- Chỉ phát hiện được một số lượng giới hạn các loài nấm.
- Nguy cơ dương tính giả cao do mẫu có thể bị nhiễm bẩn từ các bào tử nấm có mặt khắp nơi trong môi trường.
2. Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Nhiễm Nấm Xâm Lấn
Chẩn đoán IFD được chia thành các mức độ: "Chứng minh" (Proven) và "Có khả năng" (Probable).
2.1. Chứng minh nhiễm nấm xâm lấn
Yêu cầu bằng chứng về nấm qua kính hiển vi hoặc nuôi cấy từ mẫu sinh thiết hoặc chọc hút tại vị trí tổn thương vô trùng.
2.2. Có khả năng nhiễm nấm xâm lấn
Đây là chẩn đoán dựa trên sự kết hợp của yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, triệu chứng lâm sàng và bằng chứng nhiễm nấm gián tiếp.
- Đối với nhiễm nấm ở phổi:
- Bằng chứng vi nấm: Phát hiện nấm sợi (Aspergillus, Fusarium, Zygomycetes) qua soi kính hiển vi hoặc nuôi cấy từ bệnh phẩm đường hô hấp (đờm, dịch rửa phế quản, hút xoang).
- Tiêu chuẩn kháng nguyên Galactomannan (GM) cho Aspergillus:
- GM máu ≥ 1.0.
- GM dịch rửa phế quản (BAL) ≥ 1.0.
- GM máu ≥ 0.7 VÀ GM BAL ≥ 0.8.
- GM dịch não tuỷ (CSF) ≥ 1.0.
- Tiêu chuẩn PCR cho Aspergillus:
- PCR máu ≥ 2 mẫu có kết quả dương tính.
- PCR BAL ≥ 2 mẫu lặp đôi có kết quả dương tính.
- Ít nhất 1 PCR máu và 1 PCR BAL có kết quả dương tính.
- Đối với các IFD khác:
- Candidiasis: β-D-glucan ≥ 80 ng/L (pg/mL) trong ≥ 2 mẫu huyết thanh liên tiếp (sau khi đã loại trừ các căn nguyên khác).
- Pneumocystosis: β-D-glucan ≥ 80 ng/L (pg/mL) trong ≥ 2 mẫu huyết thanh liên tiếp HOẶC PCR phát hiện DNA của Pneumocystis jirovecii trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp.
- Vai trò của PCR T2 Candida:
- Có giá trị dự đoán âm tính (NPV) rất cao.
- Giá trị dự đoán dương tính (PPV) thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể bệnh nhân. PPV có thể tăng từ 62% lên đến 92% ở các nhóm nguy cơ cao như ghép tủy xương.
Bệnh viện nhi Thái Bình có đầy đủ đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn, trang thiết bị y tế đầy đủ, để khám, chẩn đoán và điều trị bệnh nhiễm nấm xâm lấn. Để đặt lịch khám hoặc tư vấn thêm thông tin xin liên hệ hotline 1900888662 để được hỗ trợ.
Nguồn: Bài viết của Hoàng Thị Bích Ngọc, TK Vi sinh – Bệnh viện Nhi Trung ương.