51 |
STCL |
15/11/2020 |
SỔ TAY CHẤT LƯỢNG |
52 |
QĐ.ĐD.02 |
15/11/2020 |
QĐ.ĐD.02 Quy định bàn giao trực điều dưỡng |
53 |
QĐ.ĐD.01 |
15/11/2020 |
QĐ.ĐD.01 Quy định đảm bảo an toàn thuốc cho NB |
54 |
HD.ĐD.01 |
15/11/2020 |
HD.ĐD.01 Hướng dẫn thực hiện tiêm an toàn |
55 |
HD.KSNK.01 |
15/11/2020 |
HD.KSNK.01 Hướng dẫn CLABSI 2020 BV Nhi |
56 |
QĐ.KSNK.01 |
15/11/2020 |
QĐ.KSNK.01 Quy định quản lý kho KSNK |
57 |
QT.KSNK.11 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.11 Quy trình xử lý ống nội soi mềm |
58 |
QT.KSNK.10 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.10 Quy trình xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi |
59 |
QT.KSNK.09 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.09 Quy trình quản lý bông băng, gạc, hóa chất khử khuẩn |
60 |
QT.KSNK.08 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.08 Quy trình quản lý nước thải y tế |
61 |
QT.KSNK.07 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.07 Quy trình xử lý phơi nhiễm |
62 |
QT.KSNK.06 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.06 Quy trình quản lý chất thải rắn y tế |
63 |
QT.KSNK.05 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.05 Quy trình vi sinh môi trường bệnh viện |
64 |
QĐ.TCHC.01 |
15/11/2020 |
QĐ.TCHC.01 QUY ĐỊNH VỀ CÔNG TÁC BẢO ĐẢM AN TOÀN, AN NINH BỆNH VIỆN |
65 |
QT.KSNK.04 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.04 Quy trình giám sát tuân thủ thực hành y tế |
66 |
QT.KSNK.03 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.03 Quy trình giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện |
67 |
QT.TCHC.04 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.04 QUY TRÌNH QUẢN LÝ HỒ SƠ CÁN BỘ |
68 |
QT.KSNK.02 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.02 Quy trình xử lý dụng cụ y tế |
69 |
QT.TCHC.03 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.03 QUY TRÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI TỐ CÁO |
70 |
QT.TCHC.02 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.02 QUY TRÌNH TIẾP CÔNG DÂN |
71 |
QT.TCHC.01 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.01 QUY TRÌNH KIỂM SOÁT VĂN BẢN |
72 |
MTCV.TCHC |
15/11/2020 |
MTCV TCHC Mô tả công việc phòng tổ chức hành chính |
73 |
QT.GMHS.03 |
15/11/2020 |
QT.GMHS.03 QUY TRÌNH TIẾP NHẬN BỆNH NHÂN GÂY MÊ HỒI SỨC |
74 |
QT.GMHS.02 |
15/11/2020 |
QT.GMHS.02 QUY TRÌNH BÀN GIAO VÀ CHUYỂN BỆNH NHÂN SAU PHẪU THUẬT |
75 |
QT.GMHS.01 |
15/11/2020 |
QT.GMHS.01 QUY TRÌNH BÀN GIAO DỤNG CỤ PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT |
76 |
MTCV.GMHS |
15/11/2020 |
MTCV GMHS Mô tả công việc khoa Gây mê hồi sức |
77 |
QT.KSNK.01 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.01 Quy trình quản lý đồ vài |
78 |
QT.KKB.05 |
15/11/2020 |
QT.KKB.05 Quy trình cấp giấy nghỉ BHXH |
79 |
QT.KKB.04 |
15/11/2020 |
QT.KKB.04 Quy trình nhập viện |
80 |
QT.KKB.03 |
15/11/2020 |
QT.KKB.03 Quy trình chuyển viện |
81 |
QT.KKB.02 |
15/11/2020 |
QT.KKB.02 Quy trình khám bệnh ngoại trú |
82 |
QT.KKB.01 |
15/11/2020 |
QT.KKB.01 Quy trình đón tiếp |
83 |
QT.CC.01 |
15/11/2020 |
QT.CC.01 Quy trình khám chữa bệnh cấp cứu |
84 |
QT.BVN.01 |
15/11/2020 |
QT.BVN.01 Quy trình kiểm soát thông tin dạng văn bản |
85 |
QĐ.QLCL.01 |
15/11/2020 |
QĐ.QLCL.01 Quy định an toàn phẫu thuật |
86 |
HD.QLCL.01 |
15/11/2020 |
HD QLCL 01 Hướng dẫn triển sáng kiến, đề án cải tiến |
87 |
HD.KHTH.01 |
15/11/2020 |
HD.KHTH.01 |
88 |
HD.KHTH.01 |
15/11/2020 |
HD KHTH 01 Hướng dẫn trình bày đề cương đề tài NCKH cấp cơ sở |
89 |
HD.KHTH.01 |
08/09/2020 |
Hướng dẫn trình bày đề cương NCKH cấp cơ sở, ISO 9001:2015 |
90 |
QT.KHTH.01 |
08/09/2020 |
Quy trình hướng dẫn tổ chức hội chẩn, ISO 9001:2015 |
91 |
BK.TTN.CCCD |
26/07/2019 |
ss |
92 |
HD.XDVBHT.QLCL.01 |
13/05/2020 |
Hướng dẫn văn bản hệ thống |
93 |
BK.TTN.K Duoc.2019 |
26/07/2019 |
Bảng kiểm thi tay nghề 2019, Khoa Dược |
94 |
BKTTN.KSS.2019 |
26/07/2019 |
Bảng kiểm thi tay nghề khoa Sơ sinh |
95 |
BKTTN.KXN.2019 |
26/07/2019 |
Bảng kiểm thi tay nghề 2019, Khoa xét nghiệm |
96 |
QTDD.GMHS.13 |
12/05/2020 |
Quy trình kỹ thuật chăm sóc người bệnh khoa Gây mê Hồi sức |