99 |
STCL |
15/11/2020 |
SỔ TAY CHẤT LƯỢNG |
100 |
QĐ.ĐD.02 |
15/11/2020 |
QĐ.ĐD.02 Quy định bàn giao trực điều dưỡng |
101 |
QĐ.ĐD.01 |
15/11/2020 |
QĐ.ĐD.01 Quy định đảm bảo an toàn thuốc cho NB |
102 |
HD.ĐD.01 |
15/11/2020 |
HD.ĐD.01 Hướng dẫn thực hiện tiêm an toàn |
103 |
HD.KSNK.01 |
15/11/2020 |
HD.KSNK.01 Hướng dẫn CLABSI 2020 BV Nhi |
104 |
QĐ.KSNK.01 |
15/11/2020 |
QĐ.KSNK.01 Quy định quản lý kho KSNK |
105 |
QT.KSNK.11 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.11 Quy trình xử lý ống nội soi mềm |
106 |
QT.KSNK.10 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.10 Quy trình xử lý dụng cụ phẫu thuật nội soi |
107 |
QT.KSNK.09 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.09 Quy trình quản lý bông băng, gạc, hóa chất khử khuẩn |
108 |
QT.KSNK.08 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.08 Quy trình quản lý nước thải y tế |
109 |
QT.KSNK.07 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.07 Quy trình xử lý phơi nhiễm |
110 |
QT.KSNK.06 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.06 Quy trình quản lý chất thải rắn y tế |
111 |
QT.KSNK.05 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.05 Quy trình vi sinh môi trường bệnh viện |
112 |
QĐ.TCHC.01 |
15/11/2020 |
QĐ.TCHC.01 QUY ĐỊNH VỀ CÔNG TÁC BẢO ĐẢM AN TOÀN, AN NINH BỆNH VIỆN |
113 |
QT.KSNK.04 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.04 Quy trình giám sát tuân thủ thực hành y tế |
114 |
QT.KSNK.03 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.03 Quy trình giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện |
115 |
QT.TCHC.04 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.04 QUY TRÌNH QUẢN LÝ HỒ SƠ CÁN BỘ |
116 |
QT.KSNK.02 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.02 Quy trình xử lý dụng cụ y tế |
117 |
QT.TCHC.03 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.03 QUY TRÌNH TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI TỐ CÁO |
118 |
QT.TCHC.02 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.02 QUY TRÌNH TIẾP CÔNG DÂN |
119 |
QT.TCHC.01 |
15/11/2020 |
QT.TCHC.01 QUY TRÌNH KIỂM SOÁT VĂN BẢN |
120 |
MTCV.TCHC |
15/11/2020 |
MTCV TCHC Mô tả công việc phòng tổ chức hành chính |
121 |
QT.GMHS.03 |
15/11/2020 |
QT.GMHS.03 QUY TRÌNH TIẾP NHẬN BỆNH NHÂN GÂY MÊ HỒI SỨC |
122 |
QT.GMHS.02 |
15/11/2020 |
QT.GMHS.02 QUY TRÌNH BÀN GIAO VÀ CHUYỂN BỆNH NHÂN SAU PHẪU THUẬT |
123 |
QT.GMHS.01 |
15/11/2020 |
QT.GMHS.01 QUY TRÌNH BÀN GIAO DỤNG CỤ PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT |
124 |
MTCV.GMHS |
15/11/2020 |
MTCV GMHS Mô tả công việc khoa Gây mê hồi sức |
125 |
QT.KSNK.01 |
15/11/2020 |
QT.KSNK.01 Quy trình quản lý đồ vài |
126 |
QT.KKB.05 |
15/11/2020 |
QT.KKB.05 Quy trình cấp giấy nghỉ BHXH |
127 |
QT.KKB.04 |
15/11/2020 |
QT.KKB.04 Quy trình nhập viện |
128 |
QT.KKB.03 |
15/11/2020 |
QT.KKB.03 Quy trình chuyển viện |
129 |
QT.KKB.02 |
15/11/2020 |
QT.KKB.02 Quy trình khám bệnh ngoại trú |
130 |
QT.KKB.01 |
15/11/2020 |
QT.KKB.01 Quy trình đón tiếp |
131 |
QT.CC.01 |
15/11/2020 |
QT.CC.01 Quy trình khám chữa bệnh cấp cứu |
132 |
QT.BVN.01 |
15/11/2020 |
QT.BVN.01 Quy trình kiểm soát thông tin dạng văn bản |
133 |
QĐ.QLCL.01 |
15/11/2020 |
QĐ.QLCL.01 Quy định an toàn phẫu thuật |
134 |
HD.QLCL.01 |
15/11/2020 |
HD QLCL 01 Hướng dẫn triển sáng kiến, đề án cải tiến |
135 |
HD.KHTH.01 |
15/11/2020 |
HD.KHTH.01 |
136 |
HD.KHTH.01 |
15/11/2020 |
HD KHTH 01 Hướng dẫn trình bày đề cương đề tài NCKH cấp cơ sở |
137 |
HD.KHTH.01 |
08/09/2020 |
Hướng dẫn trình bày đề cương NCKH cấp cơ sở, ISO 9001:2015 |
138 |
QT.KHTH.01 |
08/09/2020 |
Quy trình hướng dẫn tổ chức hội chẩn, ISO 9001:2015 |
139 |
BK.TTN.CCCD |
26/07/2019 |
ss |
140 |
HD.XDVBHT.QLCL.01 |
13/05/2020 |
Hướng dẫn văn bản hệ thống |
141 |
BK.TTN.K Duoc.2019 |
26/07/2019 |
Bảng kiểm thi tay nghề 2019, Khoa Dược |
142 |
BKTTN.KSS.2019 |
26/07/2019 |
Bảng kiểm thi tay nghề khoa Sơ sinh |
143 |
BKTTN.KXN.2019 |
26/07/2019 |
Bảng kiểm thi tay nghề 2019, Khoa xét nghiệm |
144 |
QTDD.GMHS.13 |
12/05/2020 |
Quy trình kỹ thuật chăm sóc người bệnh khoa Gây mê Hồi sức |