STT chuẩn | Nhóm Thuốc | B.Dược | Hoạt chất nồng độ |
Hàm lượng nồng độ | Đ.vị | SĐK | STT phân nhóm | PHÂN NHÓM ĐƯỜNG DÙNG |
1. Thuốc gây tê, gây mê | ||||||||
1 | 1 | Atropin sulfat | Atropin sulfat 0.25mg/ml | 0.25mg/ml | ống | VD-24897-16 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
2 | 2 | Fentanyl | Fentanyl 0,1mg/2ml | 0.1mg/2ml | Ống | VN-22189-19 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
3 | 3 | Fentanyl 0,1mg -Rotexmedica | Fentanyl0,1m,g/2ml | 0,1m,g/2ml | ống | VN-18441-14 (Gia hạn SĐK 900e/QLD-ĐK ngày 14/2/2021) | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
4 | 4 | Fentanyl 50 microgram/ml | Fentanyl0,1m,g/2ml | 0,1m,g/2ml | ống | VN-22499-20 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
5 | 5 | Aerrane | Isoflurane 100%; 100ml | 100%; 100ml | Chai | VN-19793-16 (có CV gia hạn số 13753e/QLD-ĐK ngày 25/07/2021) | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
6 | 6 | Ketamine Hydrochloride injection | Ketamin (HCl)500mg | 500mg | lọ | VN-20611-17 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
7 | 7 | LIDOCAIN | Lidocain (hydroclorid) 2% - 10ml | 2%- 10ml | Ống | VN-13700-11 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
8 | 8 | Lidonalin | Lidocain HCl + Adrenalin 36mg + 18mcg/1,8ml | 36mg + 18mcg/1.8ml | ống | VD-21404-14 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
9 | 9 | Lidocain | Lidocain hydroclorid 10%-38g | 10%-38g | lọ | VN-20499-17 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
10 | 10 | Falipan | Lidocain hydroclorid 200mg/ 10ml | 200mg/ 10ml | Ống | VN-18226-14 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
11 | 11 | Lidocain- BFS 200mg | Lidocain hydroclorid 200mg/10ml | 200mg/10ml | Lọ | VD-24590-16 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
12 | 12 | Lidocain-BFS | Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml | 40mg/ 2ml | Ống | VD-22027-14 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
13 | 13 | Lidocain Kabi 2% | Lidocain hydroclorid40mg/2ml | 40mg/2ml | Ống | VD-31301-18 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
14 | 14 | Paciflam | Midazolam 5mg/1ml | 5mg/1ml | Ống | VN-19061-15 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
15 | 15 | Midanium | Midazolam5mg/ml | 5mg/ml | ống | VN-22190-19 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
16 | 16 | Midazolam B.Braun 5mg/1ml | Midazolam5mg/ml | 5mg/ml | ống | VN-21177-18 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
17 | 17 | Osaphine | Morphin (hydroclorid, sulfat)10mg/ml | 10mg/ml | ống | VD-28087-17 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
18 | 18 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml) | Propofol 10mg/ ml | 10mg/ ml | Ống | VN-22233-19 | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
19 | 19 | Sevoflurane | Sevoflurane 100%/250ml | 100%/250ml | ml | VN-18162-14 (có CV gia hạn số 991e/QLD-ĐK ngày 15/02/2021) | 1 | 1.1. Thuốc gây tê, gây mê |
2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ | ||||||||
20 | 1 | Neostigmin | Neostigmin metylsulfat 0,5mg /ml | 0.5mg /ml | Ống | VN-15323-12 | 2 | 1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ |
21 | 2 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml | 0.25mg/ml | Ống | VD-24008-15 | 2 | 1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ |
22 | 3 | Rocuronium-BFS | Rocuronium bromide 50mg/5ml | 50mg/5ml | Lọ | VD-26775-17 | 2 | 1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ |
23 | 4 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid 50mg/5ml | 50mg/5ml | ống | VD-35273-21 | 2 | 1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ |
3. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | ||||||||
24 | 1 | Ibuhadi | Ibuprofen 200mg | 200mg | Gói | VD-31533-19 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
25 | 2 | Tatanol Trẻ em | Paracetamol 120mg | 120mg | viên | VD-25399-16 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
26 | 3 | Efferalgan | Paracetamol 150mg | 150mg | Viên đặt | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid | |
27 | 4 | Biragan 150 | Paracetamol 150mg | 150mg | viên | VD-21236-14 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
28 | 5 | Parazacol 150 | Paracetamol 150mg | 150mg | gói | VD-28089-17 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
29 | 6 | AGIMOL 150 | Paracetamol 150mg | 150mg | Gói | VD-22790-15 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
30 | 7 | Paracetamol Kabi | Paracetamol 1g/100ml | 1g/100ml | Lọ | VN-20677-17 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
31 | 8 | Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) | Paracetamol 300mg | 300mg | Viên | VN-21217-18 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
32 | 9 | Tatanol | Paracetamol 500mg | 500mg | Viên | VD-25397-16 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
33 | 10 | Paracetamol Macopharma | Paracetamol 500mg/50ml | 500mg/50ml | Túi | VN-22243- 19 | 3 | 2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
4. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid; thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp khác | ||||||||
34 | 1 | Statripsine | Alpha chymotrypsin 4,2mg | 4.2mg | Viên | VD-21117-14 | 4 | 2.4. Thuốc khác |
5. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN | ||||||||
35 | 1 | Dimedrol | Diphenhydramin 10mg/ml | 10mg/ml | ống | VD-24899-16 | 5 | 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN |
36 | 2 | Adrenalin | Adrenalin 1mg/ml x 1ml | 1mg/ml x 1ml | Chai/Lọ/Ống/Túi | VD-27151-17 | 5 | 3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN |
6. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC | ||||||||
37 | 1 | Nobstruct | Acetylcystein 300mg/3ml | 300mg/3ml | Ồng | VD-25812-16 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
38 | 2 | Derikad | Deferoxamine mesylate 500mg | 500mg | Lọ | VD-33405-19 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
39 | 3 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin (hydroclorid)30mg/ml | 30mg/ml | ống | VN-19221-15 Gia hạn số: 2495e/QLD-ĐK ngày 02/03/2021 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
40 | 4 | Growpone 10% | Calci gluconat 95.5 mg/ml | 95.5 mg/ml | ống | VN-16410-13 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
41 | 5 | BFS-Naloxone | Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml | 0.4mg/ml | Ống | VD-23379-15 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
42 | 6 | 4.2% W/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat 10,5g/250ml | 10.5g/250ml | Chai | VN-18586-15 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
43 | 7 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate 0,84g/ 10ml | 0,84g/ 10ml | Ống | VN-17173-13 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
44 | 8 | Levonor | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)1mg/ml | 1mg/ml | ống | VN-20116-16 | 6 | 4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
7. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH | ||||||||
45 | 1 | Carbaro 200mg.tablets | Carbamazepine 200mg | 200mg | Viên | VN-19895-16 | 7 | 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
46 | 2 | Gardenal 10mg | Phenobarbital 10mg | 10mg | Viên | VD-13895-11 | 7 | 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
47 | 3 | Garnotal | Phenobarbital 10mg | 10mg | viên | VD-24084-16 | 7 | 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
48 | 4 | SUNTOPIROL 25 | Topiramate 25mg | 25mg | Viên | VN-18099-14 | 7 | 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
49 | 5 | Depakine 200mg/ml | Natri Valproate 200 mg/ml × 40 ml | 200 mg/ml × 40 ml | Chai | VN-11313-10 (có công văn gia hạn số đăng ký) | 7 | 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
50 | 6 | Depakine 200mg | Natri Valproat 200 mg | 200 mg | Viên | VN-21128-18 | 7 | 5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
8. Thuốc nhóm beta-lactam | ||||||||
51 | 1 | Medoclav 375mg | Amoxicilin + acid clavulanic 250mg +125mg | 250mg +125mg | Viên | VN-15087-12 (Có CV gia hạn) | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
52 | 2 | Moxilen 500mg | Amoxicilin 500mg | 500mg | Viên | VN-17099-13 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
53 | 3 | Praverix 500mg | Amoxicilin 500mg | 500mg | Viên | VN-16686-13 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
54 | 4 | Ama power | Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g | 1g + 0.5g | Lọ | VN-19857-16 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
55 | 5 | Unasyn | Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam) 1.5g | 1.5g | Lọ | VN-20843-17 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
56 | 6 | Cefamandol 1g | Cefamandol 1g | 1g | Lọ | VD-31706-19 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
57 | 7 | Cefnirvid 125 | Cefdinir 125mg | 125mg | Gói | VD-18369-13 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
58 | 8 | Cefeme 1g | Cefepim 1g | 1g | Lọ | VN-19241-15 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
59 | 9 | Cefimbrano 100 | Cefixim 100mg | 100mg | Gói | VD-24308-16 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
60 | 10 | BACSULFO 1G/1G | Cefoperazon; Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) 1g; 1g | 1g; 1g | Lọ | VD-32834-19 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
61 | 11 | Cefopefast 1000 | Cefoperazon 1g | 1g | Lọ | VD-35037-21 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
62 | 12 | Bio_Taksym 1g | Cefotaxim 1g | 1g | Lọ | VN-14769-12+VN-22222-19 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
63 | 13 | Imetoxim | Cefotaxim 1g | 1g | Lọ | VD-26846-17 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
64 | 14 | CEBEST | Cefpodoxim 100mg | 100mg | Viên | VD-28338-17 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
65 | 15 | Demozidim | Ceftazidim 1g | 1g | Lọ | VN-18291-14 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
66 | 16 | Ceftriaxone EG | Ceftriaxon 1g | 1g | Lọ | VD-26402-17 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
67 | 17 | Zinmax-Domesco 250mg | Cefuroxim 250mg | 250mg | Viên | VD-25928-16 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
68 | 18 | Zinnat | Cefuroxim 250mg | 250mg | Viên | VN-19963-16 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
69 | 19 | Tienam | Imipenem 500mg + Cilastatin 500mg | 0.5g+0.5g | Lọ | VN-20190-16 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
70 | 20 | Meronem Inj 500mg 10's | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | 500mg | lọ | VN-17832-14 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
71 | 21 | Oxacillin 1g | Oxacilin 1g | 1g | Lọ | VD-26162-17 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
72 | 22 | Omeusa | Oxacillin 1g | 1g | Lọ | VN-20402-17 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
73 | 23 | Penicilin V kali 1.000.000 IU | Phenoxy methyl penicilin 1.000.000 IU | 1.000.000 IU | Viên | VD-17933-12 | 8 | 6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
9. Thuốc nhóm aminoglycosid | ||||||||
74 | 1 | Amikacin 250mg/ml | Amikacin 500mg/2ml | 500mg/2ml | Lọ | VN-17407-13 | 9 | 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid |
75 | 2 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Amikacin 500mg/ 100ml | 500mg/ 100ml | Chai | VN-19684-16 | 9 | 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid |
76 | 3 | Amikacin 125mg/ml | Amikacin 250mg/ 2ml | 250mg/ 2ml | Ống | VN-17406-13 | 9 | 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid |
77 | 4 | Tobramycin | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml | 15mg/ 5ml | lọ | VD-27954-17 | 9 | 6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid |
10. Thuốc nhóm nitroimidazol | ||||||||
78 | 1 | Trichopol | Metronidazol 500mg/100ml | 500mg/100ml | Túi | VN-18045-14 | 10 | 6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol |
79 | 2 | Metronidazol 250 | Metronidazol 250mg | 250mg | viên | VD-22036-14 | 10 | 6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol |
11. Thuốc nhóm macrolid | ||||||||
80 | 1 | Aziphar | Azithromycin 900mg/22.5ml (tương đương 200mg/5ml lọ 22,5ml) | 900mg/22.5ml (tương đương 200mg/5ml lọ 22.5ml) | Chai | VD-23799-15 | 11 | 6.2.6. Thuốc nhóm macrolid |
81 | 2 | Vizimtex | Azithromycin 500mg | 500mg | Lọ | VN-20412-17 | 11 | 6.2.6. Thuốc nhóm macrolid |
82 | 3 | Rovas 0.75M | Spiramycin 750.000 IU | 750.000 IU | gói | VD-21142-14 | 11 | 6.2.6. Thuốc nhóm macrolid |
12. Thuốc nhóm quinolon | ||||||||
83 | 1 | Ciprofloxacin 0.3% | Ciprofloxacin 0,3%/5ml | 0.3%/5ml | Lọ | VD-19322-13 | 12 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon |
84 | 2 | Tavanic | Levofloxacin 500mg/100ml | 500mg/100ml | Chai | VN-19905-16 | 12 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon |
85 | 3 | Goldvoxin | Levofloxacin 250mg/50ml | 250mg/50ml | Chai | VN-19111-15 | 12 | 6.2.7. Thuốc nhóm quinolon |
13. Thuốc nhóm sulfamid | ||||||||
86 | 1 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc 1%-20g | 1%-20g | Tub | VD-28280-17 | 13 | 6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid |
87 | 2 | Supertrim | Sulfamethoxazol + trimethoprim400mg + 80mg | 400mg + 80mg | gói | VD-23491-15 | 13 | 6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid |
14. Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn khác | ||||||||
88 | 1 | Colistin TZF | Colistin 1000000UI | 1000000UI | Lọ | VN-19363-15 | 14 | 6.2.10. Thuốc khác |
89 | 2 | Colistimed | Colistin 500000UI | 500000UI | Lọ | VD-24642-16 | 14 | 6.2.10. Thuốc khác |
90 | 3 | Linezolid 600 | Linezolid 600mg/300ml | 600mg/300ml | Chai, túi, lọ | VD-26095-17 | 14 | 6.2.10. Thuốc khác |
91 | 4 | Inlezone 600 | Linezolid 600mg/300ml | 600mg/300ml | chai | VD - 32784 - 19 | 14 | 6.2.10. Thuốc khác |
92 | 5 | Vancomycin | Vancomycin 500 mg | 500mg | Lọ | VD-31300-18 | 14 | 6.2.10. Thuốc khác |
93 | 6 | Voxin | Vancomycin 500mg | 500mg | Lọ | VN-20141-16 | 14 | 6.2.10. Thuốc khác |
15. Thuốc điều trị HIV/AIDS | ||||||||
94 | 1 | Tamiflu 75mg Caps B/10 | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) 75mg | 75mg | Viên | VN-22143-19 | 15 | 6.3.1. Thuốc điều trị HIV/AIDS |
95 | 2 | Eurovir 200mg | Aciclovir 200mg | 200mg | Viên | VN-19896-16 | 16 | 6.3.3 Thuốc chống vi rút khác |
96 | 3 | Meileo | Acyclovir 25mg/ml | 25mg/ml | ống | VN-20711-17 | 16 | 6.3.3 Thuốc chống vi rút khác |
97 | 4 | AMPHOTRET | Amphotericin B 50mg | 50mg | Lọ | VN-18166-14 | 17 | 6.4. Thuốc chống nấm |
98 | 5 | Binystar | Nystatin 25000UI | 25000UI | Gói | VD-25258-16 | 17 | 6.4. Thuốc chống nấm |
16. Hóa chất | ||||||||
99 | 1 | Bleocip | Bleomycin 15mg | 15mg | Lọ | QLĐB-768-19 | 18 | 8.1. Hóa chất |
17. Thuốc điều hòa miễn dịch | ||||||||
100 | 2 | Sandimmun Neoral 25mg | Ciclosporin 25mg | 25mg | viên | VN-21154-18 | 19 | 8.4. Thuốc điều hòa miễn dịch |
101 | 3 | Equoral 25mg | Ciclosporin 25mg | 25mg | Viên | VN-18835-15 | 19 | 8.4. Thuốc điều hòa miễn dịch |
18. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu | ||||||||
102 | 1 | Lovenox | Enoxaparin Natri 40mg/ 0,4ml | 40mg/ 0,4ml | Bơm tiêm | QLSP-892-15 | 20 | 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
103 | 2 | Heparin | Heparin (natri) 25000UI | 25000UI | Lọ | VN-15617-12 | 20 | 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
104 | 3 | Paringold injection | Heparin (natri) 25000UI | 25000UI | lọ | QLSP-1064-17 | 20 | 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
105 | 4 | Cammic | Tranexamic acid 250mg/5ml | 250mg/5ml | ống | VD-28697-18 | 20 | 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
106 | 5 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion 10mg/ 1ml | 10mg/ 1ml | Ống | VD-25217-16 | 20 | 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
107 | 6 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion 10mg/ml | 10mg/ml | Ống | VD-18191-13 (CV gia hạn số 205e/QLD-ĐK gia hạn đến 25/2/2022) | 20 | 11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
19. Máu và chế phẩm máu | ||||||||
108 | 1 | Human Albumin 20% Behring.low salt | Human albumin 200 g/l | 200g/l -50ml | Lọ | QLSP-1036-17 | 21 | 11.3. Máu và chế phẩm máu |
109 | 2 | Human Albumin | Human Albumin 10g/50ml | 10g/50ml | Lọ | QLSP-1036-17 | 21 | 11.3. Máu và chế phẩm máu |
110 | 3 | Albuminar | Human Albumin 25%-50ml | 25%-50ml | Lọ | VN-13414-11 | 21 | 11.3. Máu và chế phẩm máu |
111 | 4 | Octanate 50 IU/ml | Yếu tố VIII 250UI | 250UI | Lọ | 569/QLD-KD | 21 | 11.3. Máu và chế phẩm máu |
112 | 5 | Advate 250 IU 2ml | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) 250 IU | 250 IU | Bộ | QLSP-H03-1167-19 | 21 | 11.3. Máu và chế phẩm máu |
20. Thuốc tác dụng đối với máu khác | ||||||||
113 | 1 | Savi Deferipron 250 | Deferipron 500mg | 500mg | viên | VD-25774-16 | 22 | 11.5. Thuốc khác |
21. Thuốc chống loạn nhịp | ||||||||
114 | 1 | BFS-Adenosin | Adenosin triphosphat 3mg/ml | 3mg/ml | Lọ | VD-31612-19 | 23 | 12.2. Thuốc chống loạn nhịp |
115 | 2 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride 150mg/3ml | 150mg/3 ml | Ống | VN-20734-17 | 23 | 12.2. Thuốc chống loạn nhịp |
22. Thuốc điều trị tăng huyết áp | ||||||||
116 | 1 | Mildocap | Captopril 25mg | 25mg | Viên | VN-15828-12 | 24 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp |
117 | 2 | Renapril 5mg | Enalapril maleat 5mg | 5mg | Viên | VN-18125-14 | 24 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp |
118 | 3 | BFS-Nicardipin | Nicardipin 10mg/10ml | 10mg/10ml | Lọ | VD-28873-18 | 24 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp |
119 | 4 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml | 10mg/10ml | Ống | VN-19999-16 | 24 | 12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp |
23. Thuốc điều trị suy tim | ||||||||
120 | 1 | DIGOXIN-RICHTER | Digoxin 0,25mg | 0.25mg | Viên | VN-19155-15 | 25 | 12.5. Thuốc điều trị suy tim |
121 | 2 | Dobutamine - hameln 5mg/ml Injection | Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/5ml | 250mg/50ml | Lọ | VN-16187-13 | 25 | 12.5. Thuốc điều trị suy tim |
122 | 3 | CARDIJECT | Dobutamin 250mg | 250mg | lọ | VN-18095-14 | 25 | 12.5. Thuốc điều trị suy tim |
123 | 4 | Dobutamine Panpharma 250mg/20ml | Dobutamine 250mg/ 20ml | 250mg/ 20ml | Lọ | VN-15651-12 | 25 | 12.5. Thuốc điều trị suy tim |
124 | 5 | Milrinon | Milrinon 1mg/1ml | 1mg/1ml | Ống | 0 | 25 | 12.5. Thuốc điều trị suy tim |
125 | 6 | Citimax 10mg/ 10ml | Milrinon 10mg/ 10ml | 10mg/ 10ml | Ống | 8485/QLD-KD | 25 | 12.5. Thuốc điều trị suy tim |
24. Thuốc tim mạch khác | ||||||||
126 | 1 | Ilomedin 20 Amp 20mcg/ml 5's | Iloprost ( dưới dạng Iloprost trometamol)20mcg/ml | 20mcg/ml | Ống | VN-19390-15 | 26 | 12.8. Thuốc khác |
25. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU | ||||||||
127 | 1 | Eumovate 5g Cre 0.05% 5g | Clobetasone Butyrate (dưới dạng micronised) 5g , 0.05% | 5g. 0.05% | Tuýp | VN-18307-14 | 27 | 13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU |
128 | 2 | Fucipa B | Fusidic acid + betamethason 2% + 0,1% | 2% + 0.1% | Tube | VD-31488-19 | 27 | 13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU |
26. Thuốc cản quang | ||||||||
129 | 1 | BariHD | Bari sulfat 130g/ 275g | 130g/ 275g | Gói | VD-21286-14 | 28 | 14.2. Thuốc cản quang |
130 | 2 | Xenetix 300 | Iobitridol65,81g/100ml - lọ 50ml | 65,81g/100ml - lọ 50ml | lọ | VN-16786-13 Gia hạn số: 840e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 | 28 | 14.2. Thuốc cản quang |
27. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | ||||||||
131 | 1 | Dung dịch Natri Clorid 0,9 % | Natricloride 9%o 500ml ( rửa) | 9%o 500ml | Chai | VD- 26758-17 | 29 | 15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN |
132 | 2 | PVP-Iodine 10% | Povidon iodin 10%-500ml | 10%-500ml | Lọ | VD-30239-18 | 29 | 15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN |
133 | 3 | Povidon - Iod HD | Povidon iodin 10%-100ml | 10%-100ml | Lọ | VD-18443-13 | 29 | 15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN |
134 | 4 | PVP-Iodine 10% | Povidon iodin 10%-1000ml | 10% - 1000ml | Lọ | VD-27714-17 | 29 | 15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN |
28. THUỐC LỢI TIỂU | ||||||||
135 | 1 | Furosemide Salf | Furosemid 20mg/ 2ml | 20mg/2ml | Ống | VN-16437-13 | 30 | 16. THUỐC LỢI TIỂU |
136 | 2 | Vinzix | Furosemid 40mg | 40mg | Viên | VD-28154-17 | 30 | 16. THUỐC LỢI TIỂU |
137 | 3 | Verospiron 25mg | Spironolactone 25mg | 25mg | Viên | VN-16485-13 | 32 | 16. THUỐC LỢI TIỂU |
29. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa | ||||||||
138 | 1 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/ gói 20g | 12.38g/ gói 20g | Gói | VN-16964-13 | 33 | 17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
139 | 2 | Odentid | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg | 40mg | Lọ | VN-21750-19 | 33 | 17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
140 | 3 | Tusligo | Omeprazol 20mg | 20mg | Viên | VN-19404-15 | 33 | 17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
30. Thuốc chống nôn | ||||||||
141 | 1 | Pedomcad | Domperidon 10mg | 10mg | Viên | VN-19808-16 | 34 | 17.2. Thuốc chống nôn |
142 | 2 | BFS- Grani (không chất bảo quản) | Granisetron (dạng Granisetron hydroclorid)1mg/1ml | 1mg/1ml | Lọ | VD-26122-17 | 34 | 17.2. Thuốc chống nôn |
31. Thuốc chống co thắt | ||||||||
143 | 1 | Alverin | Alverin 40mg | 40mg | Viên | VD-28144-17 | 35 | 17.3. Thuốc chống co thắt |
32. Thuốc tẩy, nhuận tràng | ||||||||
144 | 1 | Stiprol | Glycerol 2.25g/3g Tuýp 9g | 2.25g/3g Tuýp 9g | Tuýp | VD-21083-14 | 36 | 17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng |
145 | 2 | Sorbitol 5g | Sorbitol 5g | 5g | Gói | VD-25582-16 | 36 | 17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng |
33. Thuốc điều trị tiêu chảy | ||||||||
146 | 1 | Deimec | Dioctahedral smectit 3g/20ml | 3g | Gói | VN-20489-17 | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
147 | 2 | Grafort | Dioctahedral smectite 3g/20ml | 3g/20ml | Gói | VN-18887-15 | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
148 | 3 | Tanagel | Gelatin tannat 250mg | 250mg | Gói | VN-19132-15 | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
149 | 4 | Faskit | Kẽm gluconat 70mg | 70mg | Gói | VD-30383-18 | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
150 | 5 | Conipa Pure | Kẽm gluconat 70mg/10ml | 70mg/10ml | Ống | VD-24551-16 | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
151 | 6 | Domuvar | Bacillus subtilis 2 tỷ CFU/5ml | 2 tỷ CFU/5ml | Ống | QLSP-902-15 | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
152 | 7 | SOSHYDRA | Racecadotril 30mg | 30mg | gói | VD-28847-18 | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
153 | 8 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 100mg | 100mg | Gói | VN-16392-13 (có CV gia hạn số 13066e/QLD-ĐK ngày 07/07/2021) | 37 | 17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
34. Thuốc đường tiêu hóa khác | ||||||||
154 | 1 | Hepa-Merz | L-Ornithin L-aspartat 5g /10ml | 5g/10ml | Ống | VN-17364-13 | 38 | 17.7. Thuốc khác |
155 | 2 | Liverton 70 | Silymarin 70mg | 70mg | Viên | VD-15891-11 | 38 | 17.7. Thuốc khác |
35. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế | ||||||||
156 | 1 | Dexamethason 3.3mg/1ml | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) |
4mg/ 1ml ( tương đương 3.3mg Dexamethason/ 1ml) | Ống | VD-25716-16 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
157 | 2 | Dexamethason Kabi | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat)4mg/1ml (tương đương 3,3mg Dexamethason/1ml) | 4mg/1ml (tương đương 3,3mg Dexamethason/1ml) | Ống | VD-29313-18 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
158 | 3 | Hydrocortison | Hydrocortison 100mg | 100mg | Lọ | VD-29954-18 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
159 | 4 | Vinphason | Hydrocortison 100mg | 100mg | Chai/Lọ/Ống | VD-22248-15 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
160 | 5 | Methylprednisolone Sopharma |
Methylprednisolone Sodium succinate 40mg | 40mg | Lọ | VN-19812-16 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
161 | 6 | Solu-Medrol | Methylprednisolone Sodium succinate 40mg | 40mg | Lọ | VN-20330-17 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
162 | 7 | Creao | Methyl-prednisolon 40mg | 40mg | Lọ | VN-21439-18 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
163 | 8 | Menison 4mg | Methyl prednisolon 4mg | 4mg | Viên | VD-23842-15 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
164 | 9 | Quanolon | Prednisolon acetat 5mg | 5mg | Viên | VD-29830-18 | 39 | 18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
36. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết | ||||||||
165 | 1 | Scilin R | Human Insulin (recombinat) tác dụng nhanh,ngắn 400IU/10ml | 400 IU/ 10 ml |
Lọ | QLSP-0650-13 | 40 | 18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết |
166 | 2 | Wosulin 30/70 | Insulin người tác dụng nhanh. ngắn 40IU/ml | 40IU/ml | lọ | SP3-1224-21 | 40 | 18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết |
37. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH | ||||||||
167 | 1 | Immunoglobulinum humanum normale - Biopharma | Immune globulin 90mg-110mg/ml x 1.5ml, IgG≥95% | 90mg-110mg/ml x 1.5ml.IgG≥95% | Lọ | 5068/QLD-KD | 41 | 19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH |
168 | 2 | Flebogamma 5% DIF | Human normal immunoglobulin 5%; 50ml | 5%.50ml | Lọ | QLSP-0602-12 | 41 | 19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH |
169 | 3 | Pentaglobin | Immune globulin (IgG,IgM,IgA)50mg/ml;50ml | 50mg/ml;50ml | Lọ | QLSP-0803-14 (CV gia hạn 2509e/QLD-ĐK hạn 12 tháng kể từ ngày 02/03/2021) |
41 | 19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH |
38. Thuốc điều trị bệnh mắt | ||||||||
170 | 1 | Mydrin-P | Tropicamide; Phenylephrin hydroclorid 50mg/10ml; 50mg/10ml | 50mg/10ml; 50mg/10ml | Lọ | VN-21339-18 | 42 | 21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt |
171 | 2 | Naphazolin 0.05% | Naphazolin hydroclorid 2,5mg/ 5ml | 2.5mg/ 5ml | Lọ | VD-24802-16 | 43 | 21.2. Thuốc tai- mũi- họng |
172 | 1 | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | Xylometazolin 0,5mg/ml | 0,5mg/ml | Lọ | VN-19543-15 | 43 | 21.2. Thuốc tai- mũi- họng |
39. Thuốc an thần | ||||||||
173 | 1 | Diazepam Hameln 5mg/ml | Diazepam10mg/2ml | 10mg/2ml | ống | VN-19414-15 ( Gia hạn SĐK số 1233e/QLD-ĐK ngày 17/2/2021) | 44 | 24.1. Thuốc an thần |
174 | 2 | Seduxen 5mg | Diazepam5mg | 5mg | viên | VN-19162-15 Gia hạn số: 4097e/QLD-ĐK ngày 25/03/2021 | 44 | 24.1. Thuốc an thần |
40. Thuốc chống rối loạn tâm thần | ||||||||
175 | 1 | Aminazin 25mg | Clopromazin 25mg | 25mg | Viên | 0 | 45 | 24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần |
176 | 2 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin (hydroclorid) 25mg | 25mg | ống | VD-30228-18 | 45 | 24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần |
177 | 3 | Piracetam-Egis | Piracetam 400mg | 400mg | Viên | VN-16481-13 (CV: 8037e/QLD-ĐK, ngày 14/5/2021, V/v: Duy trì hiệu lực SĐK 12 tháng từ ngày 14/5/2021) | 46 | 24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh |
178 | 4 | BFS-Piracetam | Piracetam 1g/5ml | 1g/ 5ml | Ống | VD-21549-14 | 46 | 24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh |
179 | 5 | Piracetam Kabi 1g/5ml | Piracetam 1g/5ml | 1g/5ml | Ống | VD-25362-16 (CV gia hạn số 13904e/QLD-ĐK ngày 26/7/21) |
46 | 24.5 Thuốc tác động lên hệ thần kinh |
41. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | ||||||||
180 | 1 | Pulmicort Respules | Budesonid 500mcg/2ml | 500mcg/2ml | Ống | VN-19559-16 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
181 | 2 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide 0,5mg/2ml | 0,5mg/2ml | Ống | VN-15282-12 (Có CV gia hạn số 8077e/QLD-ĐK ngày 14/05/2021) | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
182 | 3 | Budecort 0,5mg Respules | Budesonide 0,5mg/2ml | 0,5mg/2ml | Nang | VN-15754-12 (CV gia hạn số: 10279e/QLD-ĐK gia hạn đến 31/05/2022) | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
183 | 4 | Montelast 4 | Natri Montelukast 4mg | 4mg | Viên | VN-18182-14 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
184 | 5 | Monte-H4 | Natri Montelukast4mg | 4mg | viên | VN-18705-15 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
185 | 6 | Pro Salbutamol Inhaler | Salbutamol 100mcg | 100mcg | ống | VN-19832-16 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
186 | 7 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều | 100mcg/liều | Bình | VN-16442-13 (Có CV gia hạn số 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022) | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
187 | 8 | Salbutamol | Salbutamol 0,5mg/ml | 0,5mg/ml | Ống | VN- 16083-12 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
188 | 9 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2.5ml | 5mg/2.5ml | Ống | VD-21554-14 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
189 | 10 | Hivent | Salbutamol 2,5mg/2,5ml | 2,5mg/2,5ml | Ống | VN-15047-12 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
190 | 11 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml | 5mg/2,5ml | Ống | VD-30605-18 | 47 | 25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
42. Thuốc chữa ho | ||||||||
191 | 1 | Brometic 2mg/10ml | Bromhexin (hydroclorid) 2mg/10ml | 2mg/10ml | Ống | VD-23326-15 | 48 | 25.2. Thuốc chữa ho |
43. Thuốc tác dụng trên đường hô hấp khác | ||||||||
192 | 1 | BFS-Cafein | Cafein (citrat)30mg/ 3ml tương đương 60mg cafein citrat/3ml | 30mg/ 3ml tương đương 60mg cafein citrat/3ml | Ống | VD-24589-16 | 49 | 25.3. Thuốc khác |
193 | 2 | Curosurf | Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn 120mg/1,5ml | 120mg/1,5ml | Lọ | VN-18909-15 Gia hạn số: 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022 | 49 | 25.3. Thuốc khác |
44. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC | ||||||||
194 | 1 | Vaminolact Sol 100ml 1s | Mỗi chai 100ml chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg, Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg 6.5%, 100ml | 6.5%.100ml | Chai | VN-19468-15 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
195 | 2 | Aminoplasmal B.Braunn 10% E | Acid amin 10%250ml | 1,25g + 2,225g + 2,14g + 1,1g + 1,175g + 1,05g + 0,4g + 1,55g + 2,875g + 0,75g + 2,625g + 3g + 1,4g + 1,8g + 1,375g + 0,575g + 0,1g + 0,7145g + 0,09g + 0,61325g + 0,127g + 0,89525g | Chai | VN-18160-14 (Có CV gia hạn số 2253e/QLD-ĐK ngày 26/02/2021) | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
196 | 3 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid 500mg/ 5ml | 500mg/ 5ml | Ống | 0 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
197 | 4 | Glucose 10% | Glucose10%-250ml | 10%-250ml | Chai | VD-25876-16 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
198 | 5 | Glucose 5% | Glucose 5%-500ml | 5%-500ml | Chai | VD-28252-17 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
199 | 6 | Glucose 30% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 30% - 5ml | 30% - 5ml | Ống | VD-24900-16 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
200 | 7 | Glucose Kabi 30% | Glucose30%-5ml | 30%-5ml | Ống | VD-29315-18 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
201 | 8 | Kali clorid 10% | Kali clorid 500mg/5ml | 500mg/5ml | ống | VD-25325-16 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
202 | 9 | Lactated ringer`s and dextrose | Ringer lactat +Glucose 5%-500ml | 5%-500ml | Chai | VD-21953-14 (CV gia hạn số 1511e/QLD-ĐK ngày 20/2/2021) |
50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
203 | 10 | Magnesi-BFS 15% | Magnesi sulfat 750mg/5ml | 750mg/5ml | Ống | VD-22694-15 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
204 | 11 | Mannitol | Manitol 20% - 250ml | 20% - 250ml | Chai | VD-23168-15 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
205 | 12 | Oremute 20 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm (dưới dạng Kẽm Gluconate)2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g + 20mg | 2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g + 20mg | Gói | QLĐB-458-14 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
206 | 13 | Natri clorid 10% | Natri clorid 10% - 5ml | 10% - 5ml | ống | VD-20890-14 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
207 | 14 | Sodium chloride 0,9% | Natricloride 9%o 500ml | 0.9 %- 100 ml | Chai | VD-24415-16 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
208 | 15 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid 0.9%/500ml | 0.9%/500ml | Chai | VD-21954-14 (CV gia hạn số 414e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) |
50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
209 | 16 | Lipofundin MCT/LCT 20% | Nhũ dịch Lipid: Medium-chain Triglycerides (MCT) + Soya-bean oil (LCT) (10,0g + 10,0g)/100ml | (10.0g + 10.0g)/100ml - 100ml | Chai | VN-16131-13 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
210 | 17 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 500ml | 500ml | Chai | VD-23172-15 (CV gia hạn số 425e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) |
50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
211 | 18 | Nước cất pha tiêm 10ml | Nước cất 10ml | 10ml | Ống | VD-31298-18 | 50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
212 | 19 | Ringer lactate | Ringer lactat 500ml | 500ml | Chai | VD-22591-15 (CV gia hạn số 10286e/QLD-ĐK ngày 31/5/2021) |
50 | 26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
45. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | ||||||||
213 | 1 | Magnesi-B6 | Vitamin B6 5mg + magnesi lactat 470mg | 5mg + 470mg | Viên | VD-18177-13 | 51 | 27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
214 | 2 | Vitamin A-D | Vitamin A 2500UI+ D 250UI | 2500UI + 250UI | Viên | VD-17924-12 | 51 | 27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
215 | 3 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E 400mg | 400mg | Viên | VN-17386-13 | 51 | 27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
Ý kiến bạn đọc